Find the latest bookmaker offers available across all uk gambling sites www.bets.zone Read the reviews and compare sites to quickly discover the perfect account for you.
Home / Chưa được phân loại / Bảng trọng lượng thép ống mạ kẽm

Bảng trọng lượng thép ống mạ kẽm

Chuyên bán sỉ và lẻ ống thép mạ kẽm tại Thành Phố Hồ Chí Minh giá rẻ, chúng tôi là nhà phân phối thép uy tín và chất lượng nhất hiện nay.

Thép ống mạ kẽm được sản xuất trên dây truyền hiện đại, đáp ứng được hầu hết các nhu cầu sử dụng hiện nay trên thị trường, ứng dụng trong công trình xây dựng dân dụng, công trình cao tầng, cầu đường, khí đốt, nội thất, gia công mỹ thuật, cơ khí chế tạo máy, nhà xưởng, kết cấu,..

thep ong ma kem 2

Sau đây là bảng trọng lượng ống thép mạ kẽm:

ĐK NGOÀI

KL/MÉT

KL/CÂY

Ø 19.1 x 0.6 mm mạ kẽm

    0.208

    1.248

Ø 19.1 x 0.7 mm mạ kẽm

    0.326

    1.956

Ø 19.1 x 0.8 mm mạ kẽm

    0.372

    2.232

Ø 19.1 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.418

    2.508

Ø 19.1 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.463

    2.778

Ø 19.1 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.509

    3.054

Ø 19.1 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.554

    3.324

Ø 19.1 x 1.4 mm mạ kẽm

    0.644

    3.864

Ø 19.1 x 1.5 mm mạ kẽm

    0.689

    4.134

Ø 21 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.460

    2.760

Ø 21 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.510

    3.060

Ø 21 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.560

    3.360

Ø 21 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.610

    3.660

Ø 21 x 1.4 mm mạ kẽm

    0.710

    4.260

Ø 21 x 1.5 mm mạ kẽm

    0.759

    4.554

Ø 21 x 1.7 mm mạ kẽm

    0.858

    5.148

Ø 21 x 1.8 mm mạ kẽm

    0.907

    5.442

Ø 21 x 2.0 mm mạ kẽm

    1.004

    6.024

Ø 27 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.593

    3.558

Ø 27 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.658

    3.948

Ø 27 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.723

    4.338

Ø 27 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.788

    4.728

Ø 27 x 1.4 mm mạ kẽm

    0.917

    5.502

Ø 27 x 1.5 mm mạ kẽm

    0.981

    5.886

Ø 27 x 1.7 mm mạ kẽm

    1.109

    6.654

Ø 27 x 1.8 mm mạ kẽm

    1.173

    7.038

Ø 27 x 2.0 mm mạ kẽm

    1.300

    7.800

Ø 34 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.831

    4.986

Ø 34 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.831

    4.986

Ø 34 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.913

    5.478

Ø 34 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.995

    5.970

Ø 34 x 1.4 mm mạ kẽm

    1.159

    6.954

Ø 34 x 1.5 mm mạ kẽm

    1.240

    7.440

Ø 34 x 1.7 mm mạ kẽm

    1.403

    8.418

Ø 34 x 1.8 mm mạ kẽm

    1.484

    8.904

Ø 34 x 2.0 mm mạ kẽm

    1.646

    9.876

Ø 34 x 2.3 mm mạ kẽm

    1.887

  11.322

Ø 34 x 2.5 mm mạ kẽm

    2.047

  12.282

Ø 34 x 2.8 mm mạ kẽm

    2.286

  13.716

Ø 34 x 3.0 mm mạ kẽm

    2.445

  14.670

Ø 42 x 0.8 mm mạ kẽm

    0.824

    4.944

Ø 42 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.926

    5.556

Ø 42 x 1.0 mm mạ kẽm

    1.028

    6.168

Ø 42 x 1.1 mm mạ kẽm

    1.130

    6.780

Ø 42 x 1.2 mm mạ kẽm

    1.232

    7.392

Ø 42 x 1.4 mm mạ kẽm

    1.435

    8.610

Ø 42 x 1.5 mm mạ kẽm

    1.536

    9.216

Ø 42 x 1.7 mm mạ kẽm

    1.738

  10.428

Ø 42 x 1.8 mm mạ kẽm

    1.839

  11.034

Ø 42 x 2.0 mm mạ kẽm

    2.040

  12.240

Ø 42 x 2.3 mm mạ kẽm

    2.341

  14.046

Ø 42 x 2.5 mm mạ kẽm

    2.540

  15.240

Ø 42 x 2.8 mm mạ kẽm

    2.839

  17.034

Ø 42 x 3.0 mm mạ kẽm

    3.037

  18.222

Ø 49 x 0.8 mm mạ kẽm

    0.962

    5.772

Ø 49 x 0.9 mm mạ kẽm

    1.081

    6.486

Ø 49 x 1.0 mm mạ kẽm

    1.201

    7.206

Ø 49 x 1.1 mm mạ kẽm

    1.320

    7.920

Ø 49 x 1.2 mm mạ kẽm

    1.439

    8.634

Ø 49 x 1.4 mm mạ kẽm

    1.676

  10.056

Ø 49 x 1.5 mm mạ kẽm

    1.795

  10.770

Ø 49 x 1.7 mm mạ kẽm

    2.032

  12.192

Ø 49 x 1.8 mm mạ kẽm

    2.150

  12.900

Ø 49 x 2.0 mm mạ kẽm

    2.385

  14.310

Ø 49 x 2.3 mm mạ kẽm

    2.738

  16.428

Ø 49 x 2.5 mm mạ kẽm

    2.972

  17.832

Ø 49 x 2.8 mm mạ kẽm

    3.322

  19.932

Ø 49 x 3.0 mm mạ kẽm

    3.555

  21.330

Ø 60 x 1.0 mm mạ kẽm

    1.472

    8.832

Ø 60 x 1.1 mm mạ kẽm

    1.618

    9.708

Ø 60 x 1.2 mm mạ kẽm

    1.764

  10.584

Ø 60 x 1.4 mm mạ kẽm

    2.056

  12.336

Ø 60 x 1.5 mm mạ kẽm

    2.202

  13.212

Ø 60 x 1.7 mm mạ kẽm

    2.493

  14.958

Ø 60 x 1.8 mm mạ kẽm

    2.638

  15.828

Ø 60 x 2.0 mm mạ kẽm

    2.928

  17.568

Ø 60 x 2.3 mm mạ kẽm

    3.362

  20.172

Ø 60 x 2.5 mm mạ kẽm

    3.650

  21.900

Ø 60 x 2.8 mm mạ kẽm

    4.082

  24.492

Ø 60 x 3.0 mm mạ kẽm

    4.368

  26.208

Ø 76 x 1.1 mm mạ kẽm

    2.052

  12.312

Ø 76 x 1.2 mm mạ kẽm

    2.238

  13.428

Ø 76 x 1.4 mm mạ kẽm

    2.609

  15.654

Ø 76 x 1.5 mm mạ kẽm

    2.794

  16.764

Ø 76 x 1.7 mm mạ kẽm

    3.164

  18.984

Ø 76 x 1.8 mm mạ kẽm

    3.348

  20.088

Ø 76 x 2.0 mm mạ kẽm

    3.717

  22.302

Ø 76 x 2.3 mm mạ kẽm

    4.269

  25.614

Ø 76 x 2.5 mm mạ kẽm

    4.637

  27.822

Ø 76 x 2.8 mm mạ kẽm

    5.186

  31.116

Ø 76 x 3.0 mm mạ kẽm

    5.552

  33.312

Ø 90 x 1.2 mm mạ kẽm

    2.652

  15.912

Ø 90 x 1.4 mm mạ kẽm

    3.092

  18.552

Ø 90 x 1.5 mm mạ kẽm

    3.312

  19.872

Ø 90 x 1.7 mm mạ kẽm

    3.751

  22.506

Ø 90 x 1.8 mm mạ kẽm

    3.970

  23.820

Ø 90 x 2.0 mm mạ kẽm

    4.408

  26.448

Ø 90 x 2.3 mm mạ kẽm

    5.063

  30.378

Ø 90 x 2.5 mm mạ kẽm

    5.500

  33.000

Ø 90 x 2.8 mm mạ kẽm

    6.153

  36.918

Ø 90 x 3.0 mm mạ kẽm

    6.588

  39.528

Ø 114 x 1.4 mm mạ kẽm

    3.921

  23.526

Ø 114 x 1.5 mm mạ kẽm

    4.199

  25.194

Ø 114 x 1.7 mm mạ kẽm

    4.757

  28.542

Ø 114 x 1.8 mm mạ kẽm

    5.035

  30.210

Ø 114 x 2.0 mm mạ kẽm

    5.591

  33.546

Ø 114 x 2.3 mm mạ kẽm

    6.425

  38.550

Ø 114 x 2.5 mm mạ kẽm

    6.979

  41.874

Ø 114 x 2.8 mm mạ kẽm

    7.810

  46.860

Ø 114 x 3.0 mm mạ kẽm

    8.364

  50.184

 

Kiểm tra

Hướng dẫn cách treo tranh sơn dầu cho ngôi nhà mới xây

Mục đích treo tranh là để ngắm: vì vậy, bạn hãy treo tranh ở một ...