Chuyên cung cấp sắt thép xây dựng số lượng lớn, cung cấp mọi thông tin về giá sắt thép xây dựng, sắt thép các hãng như thép việt nhật, thép pomina, thép xây dựng hòa phát… Và các hãng thép khác theo yêu cầu của khách hàng.
Để có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay vui lòng liên hệ:
Để báo giá sắt thép xây dựng xem tại đây
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAMBảng giá thép cập nhật tháng 11/2014
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,975 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,975 | ||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13,725 | 91,747 |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13,600 | 130,914 |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 13,600 | 178,038 |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 13,600 | 232,722 |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13,600 | 294,588 |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13,600 | 363,510 |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13,600 | 439,866 |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13,600 | 568,134 |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13,600 | 712,656 |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13,600 | 930,258 |
Chú ý | Thép cuộn giao qua cân, Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại | ||||
Đinh: 20.000 | Đ/Kg | ||||
Kẽm: 18.000 | Đ/Kg |
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG POMINA
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,975 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,975 | ||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,725 | 91,747 |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,600 | 130,914 |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,600 | 178,290 |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,600 | 232,848 |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,600 | 294,588 |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,600 | 363,510 |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,600 | 439,866 |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,600 | 568,134 |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,600 | 712,656 |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,600 | 930,258 |
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/Kg |
Đơn giá đ/cây |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,455 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,455 | ||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,785 | 92,180 |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,635 | 131,278 |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,635 | 178,785 |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,635 | 233,495 |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,635 | 295,406 |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,635 | 364,520 |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,635 | 441,088 |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,635 | 569,712 |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,635 | 714,636 |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,635 | 932,842 |
- Đinh: 21.500 Đ/Kg
- Kẽm: 21.000 Đ/Kg
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
– Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay chúng tôi đã triển khai và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép trên toàn quốc. Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn.
Hiện nay chúng tôi phân phối các sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép…. Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho xây dựng.