Find the latest bookmaker offers available across all uk gambling sites www.bets.zone Read the reviews and compare sites to quickly discover the perfect account for you.
Home / Chưa được phân loại / Danh sách dây điện Cadivi giá sỉ cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ 01

Danh sách dây điện Cadivi giá sỉ cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ 01

Danh sách dây điện Cadiva, Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 giá chính hãng giá phải chăng:


SẢN
PHẨM
TÊN SẢN PHẨM Đ
V
T
Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ)
1052802 CVV/DATA-25-0.6/1kV Mét
1052503 CVV/DATA-35-0.6/1kV Mét
1052805 CVV/DATA-50-0.6/1kV Mét
1052806 CVV/DATA-70-0.6/1kV Mét
1052807 CVV/DATA-95-0.6/1kV Mét
1052808 CVV/DATA-120-0.6/1kV Mét
1052809 CVV/DATA-150-0.6/1kV Mét
1052811 CVV/DATA-185-0.6/1kV Mét
1052812 CVV/DATA-240-0.6/1kV Mét
1052815 CVV/DATA-300-0.6/1kV Mét
1052816 CVV/DATA-400-0.6/1kV Mét
Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ)
1051306 CVV/DSTA-2×4(2×7/0.85) – 0.6 / 1kV Mét
1051308 CVV/DSTA-2×6(2×7/1.04) – 0.6 / 1kV Mét
1051310 CVV/DSTA-2×10(2×7/1.35) – 0.6 / 1kV Mét
1052901 CVV/DSTA-2×16 – 0.6 / 1kV Mét
1052902 CVV/DSTA-2×25 – 0.6 / 1kV Mét
1052903 CVV/DSTA-2×35 – 0.6 / 1kV Mét
2052905 CVV/DSTA-2×50 – 0.6 / 1kV Mét
1052906 CVV/DSTA-2×70 – 0.6 / 1kV Mét
1052907 CVV/DSTA-2×95- 0.6 / 1kV Mét
1052908 CVV/DSTA-2×120 – 0.6 / 1kV Mét
1052909 CVV/DSTA-2×150 – 0.6 / 1kV Mét
1052911 CVV/DSTA-2×185 – 0.6 / 1kV Mét
1052912 CVV/DSTA-2×240 – 0.6 / 1kV Mét
1052915 CVV/DSTA-2×300 – 0.6 / 1kV Mét
1052916 CVV/DSTA-2×400 – 0.6 / 1kV Mét
Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ)
1051406 CVV/DSTA-3×4(3×7//0.85) – 0.6/1kV Mét
1051408 CVV/DSTA-3×6(3×7//1.04) – 0.6/1kV Mét
1051410 CVV/DSTA-3×10(3×7//1.35) – 0.6/1kV Mét
1053001 CVV/DSTA-3×16 – 0.6/1kV Mét
1053002 CVV/DSTA-3×25 – 0.6/1kV Mét
1053003 CVV/DSTA-3×35 – 0.6/1kV Mét
1053005 CVV/DSTA-3×50 – 0.6/1kV Mét
1053006 CVV/DSTA-3×70 – 0.6/1kV Mét
1053007 CVV/DSTA-3×95 – 0.6/1kV Mét
1053008 CVV/DSTA-3×120 – 0.6/1kV Mét
1053009 CVV/DSTA-3×150 – 0.6/1kV Mét
1053011 CVV/DSTA-3×185 – 0.6/1kV Mét
1053012 CVV/DSTA-3×240 – 0.6/1kV Mét
1053015 CVV/DSTA-3×300 – 0.6/1kV Mét
1053016 CVV/DSTA-3×400 – 0.6/1kV Mét
Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ)
1051504 CVV/DSTA-4×2.5(4×7/0.67) – 0.6/1kV Mét
1051506 CVV/DSTA-4×4(4×7/0.85) – 0.6/1kV Mét
1051508 CVV/DSTA-4×6(4×7/1.04)- 0.6/1kV Mét
1051510 CVV/DSTA-4×10(4×7/1.35) – 0.6/1kV Mét
1053101 CVV/DSTA-4×16 – 0.6/1kV Mét
1053102 CVV/DSTA-4×25 – 0.6/1kV Mét
1053103 CVV/DSTA-4×35 – 0.6/1kV Mét
1053105 CVV/DSTA-4×50 – 0.6/1kV Mét
1053106 CVV/DSTA-4×70 – 0.6/1kV Mét
1053107 CVV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV Mét
1053108 CVV/DSTA-4×120 – 0.6/1kV Mét
1053109 CVV/DSTA-4×150 – 0.6/1kV Mét
1053111 CVV/DSTA-4×185 – 0.6/1kV Mét
1053112 CVV/DSTA-4×240 – 0.6/1kV Mét
1053115 CVV/DSTA-4×300 – 0.6/1kV Mét
1053116 CVV/DSTA-4×400 – 0.6/1kV Mét
 Công dụng : cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
– Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC.
– Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây là 2500C

Xem bảng giá sỉ, chiết khấu lên tới 30% giá trị đơn hàng, áp dụng cho tất cả dây điện CADIVI, đèn DUHAL, PANASONIC, ổ cắm, công tắc VANLOCK: Bảng giá thiết bị điện giá sỉ

Kiểm tra

Hướng dẫn cách treo tranh sơn dầu cho ngôi nhà mới xây

Mục đích treo tranh là để ngắm: vì vậy, bạn hãy treo tranh ở một ...