Cty TNHH Thép Nam Thành Vinh chuyên cung cấp, phân phối sĩ & lẻ các loại sắt thép và VLXD trong toàn tp HCM và các tỉnh lân cận. Với phương châm đặt chữ tín hàng đầu và chất lượng sản phẩm là cốt yếu , cty Nam Thành Vinh rất mong được phục vụ sự tin cậy của quý khách hàng. Cty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mạ kẽm được cập nhật mới nhất như sau:
STT | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | |
1 | (14X14) | 0.9 | 1.80 | 35.000 | (13X26) | 0.8 | 2.20 | 45.000 |
2 | 1.0 | 2.00 | 38.000 | 0.9 | 2.50 | – | ||
3 | 1.1 | 2.20 | – | 1.0 | 2.80 | 60.000 | ||
4 | 1.2 | 2.50 | 48.000 | 1.2 | 3.4 | 64.000 | ||
5 | (16X16) | 0.8 | 1.90 | 35.500 | (20X40) | 0.9 | 4.20 | – |
6 | 0.9 | 2.20 | – | 1.0 | 4.70 | 88.000 | ||
7 | 1.0 | 2.40 | 45.000 | 1.2 | 5.50 | 101.000 | ||
8 | 1.1 | 2.60 | – | 1.4 | 7.10 | 129.000 | ||
9 | 1.2 | 3.00 | 57.000 | (25X50) | 0.9 | 4.60 | – | |
10 | (20X20) | 0.8 | 2.20 | 44.000 | 1.0 | 5.50 | 102.000 | |
11 | 0.9 | 2.50 | – | 1.1 | 5.80 | – | ||
12 | 1.0 | 2.80 | 55.000 | 1.2 | 7.40 | 129.000 | ||
13 | 1.1 | 3.10 | – | 1.4 | 9.20 | 167.000 | ||
14 | 1.2 | 3.40 | 65.000 | (30X60) | 0.9 | 6.40 | – | |
15 | (25X25) | 0.8 | 2.90 | 55.000 | 1.0 | 7.00 | 125.000 | |
16 | 0.9 | 3.40 | – | 1.2 | 8.50 | 153.000 | ||
17 | 1.0 | 3.80 | 72.000 | 1.4 | 11.00 | 198.000 | ||
18 | 1.1 | 4.10 | – | 1.8 | 14.00 | 257.000 | ||
19 | 1.2 | 4.70 | 84.000 | (40X80) | 1.2 | 11.50 | 206.000 | |
20 | 1.4 | 5.80 | 104.000 | 1.4 | 14.50 | 256.000 | ||
21 | (30X30) | 0.8 | 3.50 | 67.000 | 1.8 | 18.50 | 336.000 | |
22 | 0.9 | 4.30 | – | 2.0 | 22.00 | 415.000 | ||
23 | 1.0 | 4.60 | 88.000 | (50X100) | 1.2 | 14.50 | 257.000 | |
24 | 1.1 | 5.00 | – | 1.4 | 18.50 | 329.000 | ||
25 | 1.2 | 5.60 | 100.000 | 1.8 | 23.00 | 425.000 | ||
26 | 1.4 | 7.10 | 131.000 | 2.0 | 27.00 | 485.000 | ||
27 | 1.8 | 8.90 | 160.000 | 2.5 | 34.00 | 620.000 | ||
28 | 2.0 | 10.00 | 182.000 | (60X120) | 1.4 | 22.00 | 412.000 | |
29 | (40X40) | 1.0 | 6.20 | 112.000 | 1.8 | 28.50 | 535.000 | |
30 | 1.1 | 7.00 | – | 2.0 | 33.00 | 604.000 | ||
31 | 1.2 | 7.60 | 139.000 | (30X90) | 1.2 | 11.60 | 241.500 | |
32 | 1.4 | 10.00 | 179.000 | 1.4 | 13.50 | 293.000 | ||
33 | 1.8 | 12.40 | 226.000 | |||||
34 | 2.0 | 14.10 | 250.000 | |||||
35 | (50X50) | 1.2 | 10.00 | 178.000 | ||||
36 | 1.4 | 12.40 | 229.000 | |||||
37 | 1.8 | 15.50 | 282.000 | |||||
38 | 2.0 | 17.40 | 315.000 | |||||
(90X90) | 1.4 | 22.40 | 406.000 | |||||
1.8 | 28.00 | 508.000 |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi theo thị trường và tùy mặt hàng, vì vậy để có được giá tốt nhất xin vui lòng gọi trực tiếp gặp chúng tôi.
Liên hệ: 0938 741 187 | 0901759309 (a Kiên)
Cty TNHH Thép Nam Thành Vinh.
VPĐD: 93A Nguyễn Hữu Dật, p Tây Thạnh, q Tân Phú , Tp HCM.
Kho hàng: cơ sở 1: Cống Lở, p15,q Tân Bình ,tp HCM.
cơ sở 2: Nguyễn Văn Trỗi , p11, q Phú Nhuận, tp HCM.
I’m reading your page and an excellent way to promote your content came to
my mind. Search in google for: Willard’s Tips – SM Traffic