Chuyên bán sỉ và lẻ thép ống mạ kẽm nhúng nóng của Hòa Phát, Việt Đức, SeAH, Sunco, Vina Pipe,.. giá rẻ tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Long An, Đồng Nai và các tỉnh lân cận khác. Công ty Hảo Nhất cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo về chất lượng sản phẩm cũng như chất lượng dịch vụ.
Sau đây là bảng quy cách trọng lượng của ống thép mạ kẽm nhúng nóng để quý khách kham khảo, quý khách có nhu cầu mua ống thép mạ kẽm nhúng nóng vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi để nhận được thông tin giá cả tốt nhất. Đối với các tỉnh miền tây, miền trung, tây nguyên, quý khách có nhu cầu mua hàng chúng tôi sẽ giao hàng ra chành xe hoặc quý khách nhận hàng tại kho.
BẢNG TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG |
||
Thép Ống |
Quy Cách |
Kg/Cây 6m |
F21 Kẽm nhúng nóng |
1.6 ly |
4.642 |
1.9 ly |
5.484 |
|
2.1 ly |
5.938 |
|
2.3 ly |
6.435 |
|
2.6 ly |
7.26 |
|
F27 Kẽm nhúng nóng |
1.6 ly |
5.933 |
1.9 ly |
6.961 |
|
2.1 ly |
7.704 |
|
2.3 ly |
8.286 |
|
2.6 ly |
9.36 |
|
F34 Kẽm nhúng nóng |
1.6 ly |
7.556 |
1.9 ly |
8.888 |
|
2.1 ly |
9.762 |
|
2.3 ly |
10.722 |
|
2.5 ly |
11.46 |
|
2.6 ly |
11.886 |
|
2.9 ly |
13.128 |
|
3.2 ly |
14.4 |
|
F42 Kẽm nhúng nóng |
1.6 ly |
9.617 |
1.9 ly |
11.335 |
|
2.1 ly |
12.467 |
|
2.3 ly |
13.56 |
|
2.6 ly |
15.24 |
|
2.9 ly |
16.87 |
|
3.2 ly |
18.6 |
|
F49 Kẽm nhúng nóng |
1.6 ly |
11 |
1.9 ly |
12.995 |
|
2.1 ly |
14.3 |
|
2.3 ly |
15.59 |
|
2.5 ly |
16.98 |
|
2.6 ly |
17.5 |
|
2.7 ly |
18.14 |
|
2.9 ly |
19.38 |
|
3.2 ly |
21.42 |
|
3.6 ly |
23.71 |
|
F60 Kẽm nhúng nóng |
1.9 ly |
16.3 |
2.1 ly |
17.97 |
|
2.3 ly |
19.612 |
|
2.6 ly |
22.158 |
|
2.7 ly |
22.85 |
|
2.9 ly |
24.48 |
|
3.2 ly |
26.861 |
|
3.6 ly |
30.18 |
|
4.0 ly |
33.1 |
|
F 76 Kẽm nhúng nóng |
2.1 ly |
22.851 |
2.3 ly |
24.958 |
|
2.5 ly |
27.04 |
|
2.6 ly |
28.08 |
|
2.7 ly |
29.14 |
|
2.9 ly |
31.368 |
|
3.2 ly |
34.26 |
|
3.6 ly |
38.58 |
|
4.0 ly |
42.4 |
|
F 90 Kẽm nhúng nóng |
2.1 ly |
26.799 |
2.3 ly |
29.283 |
|
2.5 ly |
31.74 |
|
2.6 ly |
32.97 |
|
2.7 ly |
34.22 |
|
2.9 ly |
36.828 |
|
3.2 ly |
40.32 |
|
3.6 ly |
45.14 |
|
4.0 ly |
50.22 |
|
4.5 ly |
55.8 |
|
F 114 Kẽm nhúng nóng |
2.5 ly |
41.06 |
2.7 ly |
44.29 |
|
2.9 ly |
47.484 |
|
3.0 ly |
49.07 |
|
3.2 ly |
52.578 |
|
3.6 ly |
58.5 |
|
4.0 ly |
64.84 |
|
4.5 ly |
73.2 |
|
4.6 ly |
78.162 |
|
F 141.3 Kẽm nhúng nóng |
3.96 ly |
80.46 |
4.78 ly |
96.54 |
|
5.16 ly |
103.95 |
|
5.56 ly |
111.66 |
|
6.35 ly |
126.8 |
|
F 168 Kẽm nhúng nóng |
3.96 ly |
96.24 |
4.78 ly |
115.62 |
|
5.16 ly |
124.56 |
|
5.56 ly |
133.86 |
|
6.35 ly |
152.16 |
|
F 219.1 Kẽm nhúng nóng |
3.96 ly |
126.06 |
4.78 ly |
151.56 |
|
5.16 ly |
163.32 |
|
5.56 ly |
175.68 |
|
6.35 ly |
199.86 |