Find the latest bookmaker offers available across all uk gambling sites www.bets.zone Read the reviews and compare sites to quickly discover the perfect account for you.
Home / Bảng giá sắt thép / Bảng giá thép ống mạ kẽm / Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới nhất

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới nhất

TRUNG TÂM PHÂN PHỐI VẬT LIỆU XÂY DỰNG NAM THÀNH VINH chuyên phân phối sĩ lẽ các loại thép xây dựng và vlxd xin được cung cấp bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 7/2015 để quý khách tham khảo.

                             BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT         
Thép Ống Quy Cách Kg/Cây Đơn Giá Thành Tiền
F21 1.6 ly 4.642 24,100 111,872
1.9 ly 5.484 22,600 123,938
2.1 ly 5.938 21,600 128,261
2.3 ly 6.435 21,600 138,996
2.6 ly 7.26 21,600 156,816
F27 1.6 ly 5.933 24,100 142,985
1.9 ly 6.961 22,600 157,319
2.1 ly 7.704 21,600 166,406
2.3 ly 8.286 21,600 178,978
2.6 ly 9.36 21,600 202,176
F34 1.6 ly 7.556 24,100 182,100
1.9 ly 8.888 22,600 200,869
2.1 ly 9.762 21,600 210,859
2.3 ly 10.722 21,600 231,595
2.5 ly 11.46 21,600 247,536
2.6 ly 11.886 21,600 256,738
2.9 ly 13.128 21,600 283,565
3.2 ly 14.4 21,600 311,040
F42 1.6 ly 9.617 24,100 231,770
1.9 ly 11.335 22,600 256,171
2.1 ly 12.467 21,600 269,287
2.3 ly 13.56 21,600 292,896
2.6 ly 15.24 21,600 329,184
2.9 ly 16.87 21,600 364,392
3.2 ly 18.6 21,600 401,760
F49 1.6 ly 11 24,100 265,100
1.9 ly 12.995 22,600 293,687
2.1 ly 14.3 21,600 308,880
2.3 ly 15.59 21,600 336,744
2.5 ly 16.98 21,600 366,768
2.6 ly 17.5 21,600 378,000
2.7 ly 18.14 21,600 391,824
2.9 ly 19.38 21,600 418,608
3.2 ly 21.42 21,600 462,672
3.6 ly 23.71 21,600 512,136
F60 1.9 ly 16.3 22,600 368,380
2.1 ly 17.97 21,600 388,152
2.3 ly 19.612 21,600 423,619
2.6 ly 22.158 21,600 478,613
2.7 ly 22.85 21,600 493,560
2.9 ly 24.48 21,600 528,768
3.2 ly 26.861 21,600 580,198
3.6 ly 30.18 21,600 651,888
4.0 ly 33.1 21,600 714,960
F 76 2.1 ly 22.851 21,600 493,582
2.3 ly 24.958 21,600 539,093
2.5 ly 27.04 21,600 584,064
2.6 ly 28.08 21,600 606,528
2.7 ly 29.14 21,600 629,424
2.9 ly 31.368 21,600 677,549
3.2 ly 34.26 21,600 740,016
3.6 ly 38.58 21,600 833,328
4.0 ly 42.4 21,600 915,840
F 90 2.1 ly 26.799 21,600 578,858
2.3 ly 29.283 21,600 632,513
2.5 ly 31.74 21,600 685,584
2.6 ly 32.97 21,600 712,152
2.7 ly 34.22 21,600 739,152
2.9 ly 36.828 21,600 795,485
3.2 ly 40.32 21,600 870,912
3.6 ly 45.14 21,600 975,024
4.0 ly 50.22 21,600 1,084,752
4.5 ly 55.8 21,600 1,205,280
F 114 2.5 ly 41.06 21,600 886,896
2.7 ly 44.29 21,600 956,664
2.9 ly 47.484 21,600 1,025,654
3.0 ly 49.07 21,600 1,059,912
3.2 ly 52.578 21,600 1,135,685
3.6 ly 58.5 21,600 1,263,600
4.0 ly 64.84 21,600 1,400,544
4.5 ly 73.2 21,600 1,581,120
4.6 ly 78.162 21,600 1,688,299
F 141.3 3.96 ly 80.46 22,000 1,770,120
4.78 ly 96.54 22,000 2,123,880
5.16 ly 103.95 22,000 2,286,900
5.56 ly 111.66 22,000 2,456,520
6.35 ly 126.8 22,000 2,789,600
F 168 3.96 ly 96.24 22,000 2,117,280
4.78 ly 115.62 22,000 2,543,640
5.16 ly 124.56 22,000 2,740,320
5.56 ly 133.86 22,000 2,944,920
6.35 ly 152.16 22,000 3,347,520
F 219.1 3.96 ly 126.06 22,300 2,811,138
4.78 ly 151.56 22,300 3,379,788
5.16 ly 163.32 22,300 3,642,036
5.56 ly 175.68 22,300 3,917,664
6.35 ly 199.86 22,300 4,456,878

Bảng báo trên chỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến tổng đài hoặc đường giây nóng cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.

– Phương thức thanh toán     | Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng việt nam
– Phương thức giao nhận       | Thép cuộn giao theo phiếu cân, thép cây giao hàng theo parem nhà máy.
– Thời gian giao hàng             | Theo thỏa thuận.
– Địa điểm giao hàng               | Thép ống mạ  kẽm  giao tại Hồ chí minh và các tỉnh lân cận
– Hiệu lực báo giá                    | Có giá trị thời điểm, có thể thay đổi theo giá của nhà máy

ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN : QUẬN  THỦ ĐỨC | TÂN BÌNH |TÂN PHÚ | BÌNH THẠNH | BÌNH CHÁNH |  CỦ CHI| HÓC MÔN |GÒ VẤP| NHÀ BÈ| QUẬN 1| QUẬN 2| QUẬN 3| QUẬN 4| QUẬN 5| QUẬN 6| QUẬN 7| QUẬN 8 | QUẬN 9 | QUẬN 10|  QUẬN 11| QUẬN 12.

Liên hệ: 0938 741 187 | 0901759309 (A Kiên) để có giá tốt nhất.

CÔNG TY TNHH THÉP NAM THÀNH VINH 
Văn Phòng  : 99/3 Nguyễn Hữu Dật – P.Tây Thạnh – Quận Tân Phú  |
Kho Hàng 1 : 42a Cống Lở – P.15- Q.Tân Bình
Kho Hàng 2 : 73B Tôn Thất Thuyết – P.16 – Quận 4   |

Kho Hàng 3 : 151/4 Nguyễn văn trỗi – P.11 – Quận Phú nhuận            

 

5 Quan tâm

  1. Chung toi muon mo dai ly phan phoi sat thep tu cong ty.
    Muon a chi tu van them ,va trich khau gia ca hop ly de 2 ben hop tac.
    (giá cả thương lương giá ưu đãi nhất )

  2. HUỲNH VĂN MỸ

    XIN GIÁ ĐẶT HÀNG

    1 Ống STK -HP DN40x3.2mmx6m cây 200
    2 Ống STK -HP DN32x3.2mmx6m cây 300
    3 Ống STK -HP DN25x3.2mmx6m cây 300

  3. em muốn xin bảng báo giá thép tráng kẽm
    D90 3.2 70 cay
    D34 2.6 480 cay

  4. Hi ad. Tôi có như cầu làm thương mại lĩnh vực thép. Chúng ta có thể thương lượng?