Find the latest bookmaker offers available across all uk gambling sites www.bets.zone Read the reviews and compare sites to quickly discover the perfect account for you.
Home / Bảng giá sắt thép / Bảng giá thép hình H / Bảng giá thép xà gồ mạ kẽm Thái Nguyên cán nguội cập nhật mới nhất 10-2015

Bảng giá thép xà gồ mạ kẽm Thái Nguyên cán nguội cập nhật mới nhất 10-2015

Thép xà gồ, dầm tường và thanh chống mép mái là các bộ phận kết cấu thứ yếu dùng để đỡ tấm tường và tấm mái. Xà gồ dùng cho mái, dầm tường dùng cho tường và thanh chống mép mái dùng ở chỗ giao nhau của tường bên và mái.

Để báo giá sắt thép xây dựng xem tại đây

Các cấu kiện thứ yếu có hai chức năng khác nhau: làm thanh chống để chịu phần tải trọng theo phương dọc trên nhà như tải trọng gió và động đất, đồng thời làm hệ giằng bên cho bản cánh nén của các cấu kiện khung chính do đó làm tăng khả năng chịu lực của hệ khung.

Bảng giá thép xà gồ mạ kẽm Thái Nguyên cán nguội cập nhật mới nhất 10-2015

STT

QUY CÁCH – CHỦNG LOẠI

Mác thép

Chiều dài  (Mét)

Đơn giá  (Đồng/tấn)

SẮT XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C ĐEN VÀ MẠ KẼM (CÁN NGUỘI)

 1

Xà gồ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

11.600.000

 2

Xà gồ U100*50, U120*60 (t= 1,5 – 5li)

SS400

4 đến 12

11.500.000

3

Xà gồ U150*60, U150*70 (t= 1.4- 5li)

SS400

4 đến 12

10.800.000

4

Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li)

SS400

4 đến 12

11.400.000

5

Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

12.600.000

6

Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (=>2,5li)

SS400

4 đến 12

12.800.000

7

Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 ( 2,5li)

SS400

4 đến 12

12.600.000

8

Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li)

SS400

4 đến 12

12.600.000

9

Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

11.200.000

10

Xà gồ chữ C100*50*20, C120*60*20

SS400

4 đến 12

11.500.000

11

Xà gồ chữ C150*60*20, C160*70*30

SS400

4 đến 12

11.200.000

12

Xà gồ chữ C170, C180, C200

SS400

4 đến 12

10.900.000

13

Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li)

SS400

4 đến 12

11.500.000

14

Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li)

SS400

4 đến 12

12.100.000

15

Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

12.100.000

16

Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li)

SS400

4 đến 12

12.000.000

Kiểm tra

Tiêu chuẩn chất lượng thép cuộn

Một số đặc tính tiêu chuẩn chất lượng, thành phầm hoá học của thép cuộn ...