Công ty chúng tôi chuyên cung cấp , báo giá các loại thép hộp, thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông, thép hình ,thép ống… Sau đây là bảng cập nhật mới về thép hộp chữ nhật để quý khách tham khảo. Bảng giá có tính tham khảo vì vậy quý khách có nhu cầu mua thép hộp xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để có được thông tin cụ thể và chi tiết cho từng đơn hàng.
Để báo giá sắt thép xây dựng xem tại đây
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M |
1 | 13X26 | 0.7 | 1.90 | |
2 | 0.8 | 2.20 | 35.000 | |
3 | 0.9 | 2.40 | ||
4 | 1.0 | 2.70 | 44.500 | |
5 | 1.1 | 3.00 | ||
6 | 1.2 | 3.40 | 54.500 | |
7 | 20X40 | 0.7 | 3.05 | |
8 | 0.8 | 3.40 | 55.000 | |
9 | 0.9 | 4.00 | ||
10 | 1.0 | 4.70 | 68.000 | |
11 | 1.1 | 5.20 | ||
12 | 1.2 | 5.80 | 83.000 | |
13 | 1.4 | 7.10 | 106.000 | |
14 | 25X50 | 0.7 | 3.90 | |
15 | 0.8 | 4.50 | 70.000 | |
16 | 0.9 | 5.30 | ||
17 | 1.0 | 5.80 | 86.500 | |
18 | 1.1 | 6.40 | ||
19 | 1.2 | 7.20 | 103.000 | |
20 | 1.4 | 9.00 | 133.000 | |
21 | 30X60 | 0.9 | 6.00 | |
22 | 1.0 | 7.00 | 106.000 | |
23 | 1.1 | 7.80 | ||
24 | 1.2 | 8.60 | 127.000 | |
25 | 1.4 | 11.00 | 159.000 | |
26 | 40X80 | 0.9 | 8.00 | |
27 | 1.0 | 8.50 | 129.500 | |
28 | 1.1 | 10.50 | ||
29 | 1.2 | 11.50 | 175.000 | |
30 | 1.4 | 14.50 | 216.000 | |
31 | 1.8 | 18.20 | 267.500 | |
32 | 50X100 | 1.2 | 14.50 | 216.000 |
33 | 1.4 | 18.50 | 270.000 | |
34 | 1.8 | 22.50 | 329.000 | |
35 | 2.0 | 27.50 | 423.000 | |
36 | 60X120 | 1.4 | 22.00 | 327.000 |
37 | 1.8 | 26.50 | 390.000 |