Kenton chuyên cung cấp bảng báo giá thép ống các loại, thép xây dựng , tôn kem các loại…Để các bạn có cơ sở tham khảo giá, chúng tôi xin đưa ra bảng báo giá thép ống tròn đen mới nhất tại tpHCM và các tỉnh lân cận. Và xin lưu ý, bảng báo giá là có tính tham khảo vì vậy để có được thông tin cụ thể và mức hổ trợ tốt nhất xin quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Để báo giá sắt thép xây dựng xem tại đây
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | PHI 21 | 1.00 | CÂY | 44.500 |
2 | 1.20 | CÂY | 49.500 | |
3 | 1.40 | CÂY | 61.500 | |
4 | 1.80 | CÂY | 76.000 | |
5 | PHI 27 | 1.00 | CÂY | 57.500 |
6 | 1.20 | CÂY | 63.000 | |
7 | 1.40 | CÂY | 77.500 | |
8 | 1.80 | CÂY | 98.500 | |
9 | PHI 34 | 1.00 | CÂY | 73.000 |
10 | 1.20 | CÂY | 78.500 | |
11 | 1.40 | CÂY | 98.500 | |
12 | 1.80 | CÂY | 123.500 | |
13 | PHI 42 | 1.00 | CÂY | 92.500 |
14 | 1.20 | CÂY | 101.000 | |
15 | 1.40 | CÂY | 121.500 | |
16 | 1.80 | CÂY | 156.000 | |
17 | PHI 49 | 1.20 | CÂY | 117.500 |
18 | 1.40 | CÂY | 143.000 | |
19 | 1.80 | CÂY | 177.500 | |
20 | PHI 60 | 1.20 | CÂY | 146.500 |
21 | 1.40 | CÂY | 175.500 | |
22 | 1.80 | CÂY | 221.000 | |
23 | 2.00 | CÂY | 269.000 | |
24 | 2.50 | CÂY | 330.000 | |
25 | PHI 76 | 1.20 | CÂY | 186.000 |
26 | 1.40 | CÂY | 224.500 | |
27 | 1.80 | CÂY | 288.000 | |
28 | 2.00 | CÂY | 342.000 | |
29 | 2.50 | CÂY | 408.000 | |
30 | PHI 90 | 1.20 | CÂY | 243.500 |
31 | 1.40 | CÂY | 270.000 | |
32 | 1.80 | CÂY | 343.500 | |
33 | 3.00 | CÂY | 636.000 | |
34 | PHI 114 | 1.40 | CÂY | 366.000 |
35 | 1.80 | CÂY | 468.000 | |
36 | 2.50 | CÂY | 637.500 |