Thép chữ I có kích thước I10 đến I20, chiều dài từ 6m đến 9m hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Để báo giá sắt thép xây dựng xem tại đây
Bảng báo giá thép Thái nguyên hình U-I-H cán nóng cập nhật tháng 10-2015
SẮT CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG | ||||
1 |
Sắt U65x30x3.5, U80x40x4,5 |
SS400 |
6 và 12 |
11.500.000 |
2 |
Sắt U100x46x4,5, U120x52x4,8 |
SS400 |
6 và 12 |
11.000.000 |
3 |
Sắt U140x58x49, U160x64x5 |
SS400 |
6 và 12 |
11.100.000 |
4 |
Sắt U180x68x7, U200x76x5,2 |
SS400 |
6 và 12 |
11.300.000 |
5 |
Sắt U250x78x7, U360x96x9 |
SS400 |
12 |
11.800.000 |
6 |
Sắt U300x85x7, U400x100x10,5 |
SS400 |
12 |
11.600.000 |
7 |
Sắt I100x55x4,5, I120x64x4,8 |
SS400 |
12 |
11.800.000 |
8 |
Sắt I150x75x5, I150x75x5,5 |
SS400 |
12 |
11.300.000 |
9 |
Sắt I175x90x8 |
SS400 |
12 |
11.200.000 |
10 |
Sắt I199x99x4,5×7 |
SS400 |
12 |
10.900.000 |
11 |
Sắt I200x100x5,5×8 |
SS400 |
12 |
12.100.000 |
12 |
Sắt I300x150x6,5×9 |
SS400 |
12 |
12.360.000 |
13 |
Sắt I400x200x8x13 |
SS400 |
12 |
12.000.000 |
14 |
Sắt H125x125x6x9 |
SS400 |
12 |
11.300.000 |
15 |
Sắt H200x200x8x12 |
SS400 |
12 |
11.900.000 |
16 |
Sắt p H250x250x9x14 |
SS400 |
12 |
12.000.000 |
17 |
Sắt H300x300x10x15 |
SS400 |
12 |
12.000.000 |
18 |
Sắt H350x350x10x19 |
SS400 |
12 |
12.500.000 |