Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép miền nam pomina cập nhật mới nhất. Giá sắt thép có thể có biến động tuy nhiên giá chúng tôi cung cấp là giá chuẩn khi có nhu cầu quý khách hàng xin vui lòng liên hệ để có giá sắt thép ưu đãi hơn.
Để báo giá sắt thép xây dựng xem tại đây
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11,975 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11,975 | ||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 81,747 | |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 125,914 | |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 173,038 | |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 221,722 | |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 285,588 | |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 349,510 | |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 429,866 | |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 572,134 | |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 718,656 | |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 930,258 |
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT (10% )
– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
– Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản