Find the latest bookmaker offers available across all uk gambling sites www.bets.zone Read the reviews and compare sites to quickly discover the perfect account for you.
Home / Bảng giá sắt thép / Bảng giá thép ống mạ kẽm / Bảng báo giá ống thép mạ kẽm công ty SeAH Việt Nam

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm công ty SeAH Việt Nam

Bảng báo giá ông thép mạ kẽm được cập nhật tháng 7 – 2015. Công ty thép SeAH Việt Nam có thể sản xuất ống thép theo tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API 5L, API 5TC và đường ống dẫn dầu quốc gia. Công ty thép SeAH Việt Nam đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế Việt Nam với tư cách là một nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp sản xuất ống thép, một trong những sản phẩm chính cho việc xây dựng hạ tầng cơ sở quốc gia. Công Ty chuyên sản xuất ống thép đầu tiên xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Mỹ.

Để có báo giá tốt nhất liên hệ: 0938 741 187 | 0901759309 (A Kiên)

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG SEAH THÁNG 07/2015
Thép Ống Quy Cách Kg/Cây 6m Đơn Giá Thành Tiền
Ống 21 1.6 ly 4.642 22,200 103,052
1.9 ly 5.484 22,200 121,745
2.1 ly 5.938 21,800 129,448
2.3 ly 6.435 21,800 140,283
2.6 ly 7.26 21,800 158,268
Ống 27 1.6 ly 5.933 22,200 131,713
1.9 ly 6.961 22,200 154,534
2.1 ly 7.704 21,800 167,947
2.3 ly 8.286 21,800 180,635
2.6 ly 9.36 21,800 204,048
Ống 34 1.6 ly 7.556 22,200 167,743
1.9 ly 8.888 22,200 197,314
2.1 ly 9.762 21,800 212,812
2.3 ly 10.722 21,800 233,740
2.5 ly 11.46 21,800 249,828
2.6 ly 11.886 21,800 259,115
2.9 ly 13.128 21,800 286,190
3.2 ly 14.4 21,800 313,920
Ống 42 1.6 ly 9.617 22,200 213,497
1.9 ly 11.335 22,200 251,637
2.1 ly 12.467 21,800 271,781
2.3 ly 13.56 21,800 295,608
2.6 ly 15.24 21,800 332,232
2.9 ly 16.87 21,800 367,766
3.2 ly 18.6 21,800 405,480
Ống 49 1.6 ly 11 22,200 244,200
1.9 ly 12.995 22,200 288,489
2.1 ly 14.3 21,800 311,740
2.3 ly 15.59 21,800 339,862
2.5 ly 16.98 21,800 370,164
2.6 ly 17.5 21,800 381,500
2.7 ly 18.14 21,800 395,452
2.9 ly 19.38 21,800 422,484
3.2 ly 21.42 21,800 466,956
3.6 ly 23.71 21,800 516,878
Ống 60 1.9 ly 16.3 22,200 361,860
2.1 ly 17.97 21,800 391,746
2.3 ly 19.612 21,800 427,542
2.6 ly 22.158 21,800 483,044
2.7 ly 22.85 21,800 498,130
2.9 ly 24.48 21,800 533,664
3.2 ly 26.861 21,800 585,570
3.6 ly 30.18 21,800 657,924
4.0 ly 33.1 21,800 721,580
Ống 76 2.1 ly 22.851 21,800 498,152
2.3 ly 24.958 21,800 544,084
2.5 ly 27.04 21,800 589,472
2.6 ly 28.08 21,800 612,144
2.7 ly 29.14 21,800 635,252
2.9 ly 31.368 21,800 683,822
3.2 ly 34.26 21,800 746,868
3.6 ly 38.58 21,800 841,044
4.0 ly 42.4 21,800 924,320
Ống 90 2.1 ly 26.799 21,800 584,218
2.3 ly 29.283 21,800 638,369
2.5 ly 31.74 21,800 691,932
2.6 ly 32.97 21,800 718,746
2.7 ly 34.22 21,800 745,996
2.9 ly 36.828 21,800 802,850
3.2 ly 40.32 21,800 878,976
3.6 ly 45.14 21,800 984,052
4.0 ly 50.22 21,800 1,094,796
4.5 ly 55.8 21,800 1,216,440
Ống 114 2.5 ly 41.06 21,800 895,108
2.7 ly 44.29 21,800 965,522
2.9 ly 47.484 21,800 1,035,151
3.0 ly 49.07 21,800 1,069,726
3.2 ly 52.578 21,800 1,146,200
3.6 ly 58.5 21,800 1,275,300
4.0 ly 64.84 21,800 1,413,512
4.5 ly 73.2 21,800 1,595,760
4.6 ly 78.162 21,800 1,703,932
Ống 141 3.96 ly 80.46 23,200 1,866,672
4.78 ly 96.54 23,200 2,239,728
5.16 ly 103.95 23,200 2,411,640
5.56 ly 111.66 23,200 2,590,512
6.35 ly 126.8 23,200 2,941,760
Ống 168 3.96 ly 96.24 23,200 2,232,768
4.78 ly 115.62 23,200 2,682,384
5.16 ly 124.56 23,200 2,889,792
5.56 ly 133.86 23,200 3,105,552
6.35 ly 152.16 23,200 3,530,112
Ống 219 3.96 ly 126.06 23,200 2,924,592
4.78 ly 151.56 23,200 3,516,192
5.16 ly 163.32 23,200 3,789,024
5.56 ly 175.68 23,200 4,075,776
6.35 ly 199.86 23,200 4,636,752