Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vật liệu xây dựng như sơn nước,thép ống,thép hộp,thép hình,sắt thép xây dựng,… với giá tốt nhất thị trường, xin đưa ra bảng giá thép hộp mạ kẽm chất lượng tại tpHCM để quý khách tham khảo. Xin lưu ý, bảng giá là có tính tham khảo , vì vậy để có được thông tin chính xác và sự hỗ trợ tốt nhật xin liên hệ với chúng tôi. Địa chỉ: 47C Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0901759309(a Kiên).
Khanh Kieu- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm.
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Thép hộp vuông mạ kẽm | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây | 45,500 | 12*12 | 0.8 | Cây | 36,000 |
02 | 1.0 | Cây | 55,000 | 14*14 | 0.8 | Cây | 30,500 | |
03 | 1.2 | Cây | 64,000 | 1.0 | Cây | 36,500 | ||
04 | 13*26 | 0.8 | Cây | 44,500 | 1.2 | Cây | 46,000 | |
05 | 1.0 | Cây | 54,000 | 1.4 | Cây | 62,000 | ||
06 | 1.2 | Cây | 61,000 | |||||
07 | 1.4 | Cây | 78,500 | 16*16 | 0.8 | Cây | 39,000 | |
08 | 20*40 | 0.8 | Cây | 70,500 | 1.0 | Cây | 45,000 | |
09 | 1.0 | Cây | 76,000 | 1.2 | Cây | 58,000 | ||
10 | 1.2 | Cây | 93,000 | 20*20 | 0.8 | Cây | 44,000 | |
11 | 1.4 | Cây | 112,000 | 1.0 | Cây | 51,000 | ||
12 | 1.7 | Cây | 148,500 | 1.2 | Cây | 62,500 | ||
13 | 2.0 | Cây | 172,000 | 1.4 | Cây | 76,000 | ||
14 | 25*50 | 0.8 | Cây | 88,000 | 1.7 | Cây | 87,500 | |
15 | 1.0 | Cây | 97,500 | 2.0 | Cây | 115,000 | ||
16 | 1.2 | Cây | 115,000 | |||||
17 | 1.4 | Cây | 145,000 | |||||
18 | 1.7 | Cây | 192,500 | 25*25 | 0.8 | Cây | 52,000 | |
19 | 2.0 | Cây | 228,500 | 1.0 | Cây | 64,500 | ||
20 | 30*60 | 0.8 | Cây | 108,000 | 1.2 | Cây | 79,000 | |
21 | 1.0 | Cây | 118,000 | 1.4 | Cây | 96,500 | ||
22 | 1.2 | Cây | 138,500 | 1.7 | Cây | 118,500 | ||
23 | 1.4 | Cây | 174,000 | 2.0 | Cây | 147,500 | ||
24 | 1.7 | Cây | 225,000 | 30*30 | 0.8 | Cây | 70,500 | |
25 | 2.0 | Cây | 261,000 | 1.0 | Cây | 76,500 | ||
26 | 2.5 | Cây | 343,000 | 1.2 | Cây | 92,000 | ||
27 | 3.0 | Cây | 396,000 | 1.4 | Cây | 114,500 | ||
28 | 30*90 | 1.2 | Cây | 210,000 | 1.7 | Cây | 151,000 | |
29 | 1.4 | Cây | 267,000 | 2.0 | Cây | 177,500 | ||
30 | 1.7 | Cây | 308,500 | 2.5 | Cây | 233,000 | ||
31 | ||||||||
32 | 40*80 | 0.8 | Cây | 145,000 | 40*40 | 0.8 | Cây | 93,000 |
33 | 1.0 | Cây | 174,000 | 1.0 | Cây | 104,500 | ||
34 | 1.2 | Cây | 189,500 | 1.2 | Cây | 124,000 | ||
35 | 1.4 | Cây | 235,000 | 1.4 | Cây | 154,500 | ||
36 | 1.7 | Cây | 296,000 | 1.7 | Cây | 200,000 | ||
37 | 2.0 | Cây | 376,500 | 2.0 | Cây | 242,500 | ||
38 | 2.5 | Cây | 475,000 | 2.5 | Cây | 322,500 | ||
39 | 3.0 | Cây | 556,500 | 3.0 | Cây | 378,500 | ||
40 | 50*50 | 1.2 | Cây | 158,500 | ||||
41 | 50*100 | 1.2 | Cây | 244,000 | 1.4 | Cây | 198,500 | |
42 | 1.4 | Cây | 295,000 | 1.7 | Cây | 248,500 | ||
43 | 1.7 | Cây | 381,000 | 2.0 | Cây | 292,500 | ||
44 | 2.0 | Cây | 464,500 | 2.5 | Cây | 388,500 | ||
45 | 2.5 | Cây | 616,500 | 3.0 | Cây | 472,500 | ||
46 | 3.0 | Cây | 723,500 | 60*60 | 1.2 | Cây | 220,000 | |
47 | 60*120 | 1.4 | Cây | 372,500 | 1.4 | Cây | 283,500 | |
48 | 1.7 | Cây | 472,500 | 75*75 | 1.2 | Cây | 268,000 | |
49 | 2.0 | Cây | 538,500 | 1.4 | Cây | 345,000 | ||
50 | 2.5 | Cây | 725,000 | 1.7 | Cây | 398,500 | ||
51 | 3.0 | Cây | 868,500 | 2.0 | Cây | 458,500 | ||
52 | 2.5 | Cây | 604,500 | |||||
53 | 3.0 | Cây | 718,500 | |||||
54 | 90*90 | 1.4 | Cây | 388,500 | ||||
55 | 1.7 | Cây | 482,500 | |||||
56 | 2.0 | Cây | 560,000 | |||||
57 | 2.5 | Cây | 724,500 | |||||
58 | 3.0 | Cây | 882,500 |