Sắt thép Song Phương luôn đồng hành cùng tất cả các công trình, chính vì lẽ đó chúng tôi xin báo giá đến tất cả các bạn bảng giá thép tấm, lá CT3C,SS400,08KP,Q235B để các bạn tham khảo nhé.
Giá thép tấm, lá CT3C,SS400,08KP,Q235B |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT | ||
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B | ||||||||
1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm | 7,9 | 16.364 | 129.273 | 18.000 | 142.200 | ||
2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | 24,53 | 16.364 | 401.400 | 18.000 | 441.540 | ||
3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm | 20,5 | 16.364 | 335.455 | 18.000 | 369.000 | ||
4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | 36,79 | 16.364 | 602.018 | 18.000 | 662.220 | ||
5 | Thép lá cán nguội 0,6×1250 x 2500mm | 14,7 | 16.364 | 240.545 | 18.000 | 264.600 | ||
6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | 31,4 | 13.636 | 428.182 | 15.000 | 471.000 | ||
7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | 61,3 | 13.636 | 835.909 | 15.000 | 919.500 | ||
8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | 212 | 12.273 | 2.601.818 | 13.500 | 2.862.000 | ||
9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | 282,6 | 12.273 | 3.468.273 | 13.500 | 3.815.100 | ||
10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | 353,25 | 12.273 | 4.335.341 | 13.500 | 4.768.875 | ||
11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | 423,9 | 12.273 | 5.202.409 | 13.500 | 5.722.650 | ||
12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | 565 | 12.273 | 6.934.091 | 13.500 | 7.627.500 | ||
13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | 706,5 | 12.273 | 8.670.682 | 13.500 | 9.537.750 | ||
14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | 847,8 | 12.273 | 10.404.818 | 13.500 | 11.445.300 | ||
15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | 1.318,8 | 12.273 | 16.185.273 | 13.500 | 17.803.800 | ||
16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | 1.507,2 | 12.273 | 18.497.455 | 13.500 | 20.347.200 | ||
17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | 1.271,7 | 12.273 | 15.607.227 | 13.500 | 17.167.950 | ||
18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | 1.413 | 12.273 | 17.341.364 | 13.500 | 19.075.500 | ||
19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | 2.072,4 | 12.273 | 25.434.000 | 13.500 | 27.977.400 | ||
20 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | 2.355 | 12.273 | 28.902.273 | 13.500 | 31.792.500 | ||
21 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | 2.826 | 12.273 | 34.682.727 | 13.500 | 38.151.000 | ||
22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | 3.391,2 | 12.545 | 42.544.145 | 13.800 | 46.798.560 | ||
23 | Tấm 50 x 2000 x 6000mm | 4.239 | 12.545 | 53.180.182 | 13.800 | 58.498.200 | ||
24 | Tấm 35 x 1800 x 6000mm | 2,967 | 12.273 | 36.413 | 13.500 | 40.055 | ||
Thép tấm và thép lá sẽ giúp các bạn nhiều trong xây dựng và sản xuất chế tạo, chính vì vậy để có thể mua được giá tốt nhất và tận hãng hãy liên hệ với chúng tô để có báo giá và đơn hàng ưng ý nhất nhé.
Chúc quý vị có quyết định sáng xuốt nhất khi mua Thép tấm và thép lá !
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Để có báo giá tốt nhất liên hệ: 0938 741 187 | 0901759309 (A Kiên)
Email: nbkienvt@gmail.com
Địa chỉ: Văn phòng: Tây Thạnh – P. Tây Thạnh – Q. Tân Phú – Tp.HCM