Find the latest bookmaker offers available across all uk gambling sites www.bets.zone Read the reviews and compare sites to quickly discover the perfect account for you.
Home / Chưa được phân loại / Bảng báo giá thép và VLXD Cty TNHH Thép Nam Thành Vinh

Bảng báo giá thép và VLXD Cty TNHH Thép Nam Thành Vinh

CTY TNHH Thép Nam Thành Vinh chuyên cung cấp, phân phối vật liệu xây dựng sắt, thép, cát xi măng…trong phạm vi thành phố HCM và các tỉnh lân cận. Xin được gửi lời cảm ơn chân thành vì sự quan tâm của quý khách hàng đối với cty chúng tôi. Nay Công ty chúng tôi xin được gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép và các vật liệu xây dựng như sau. Xin lưu ý, bảng giá có thể thay đổi théo thời điểm và tùy từng lô hàng. Vì thế để có được báo giá chính xác xin quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Bảng Báo giá VLXD cty Nam Thành Vinh.

GIÁ SẮT THÉP CÁC LOẠI
STT TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÉP POMINA THÉP HVUC THÉP ViỆT NHẬT
1 Ø6 Cuộn                            13,600                          12,300  13,800
2 Ø8 Cuộn                            13,600                          12,300 13,800
3 Ø10 Gân 11m7/Cây                            96,000                          78,000 97,000
4 Ø12 Gân 11m7/Cây                          134,000                        112,000                              135,000
5 Ø14 Gân 11m7/Cây                          186,500                        150,000                              188,000
6 Ø16 Gân 11m7/Cây                          239,000                        190,000                              240,000
7 Ø18 Gân 11m7/Cây                          310,000                              312,000
8 Ø20 Gân 11m7/Cây                          408,000                              410,000
9 Ø22 Gân 11m7/Cây  510,000đ  515,000đ
10 Ø25 Gân 11m7/Cây  618,000đ  623,000đ
11 Đinh 5 phân  16,500đ/kg
12 Kẽm buộc  16,500đ/kg

Giá các loại VLXD khác

STT TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG XE LỚN/ M3
1 Đá 4×6 300,000/1M3
2 Đá 5×7 290,000/1M3
3 Đá Mi 300,000/1M3
4 Đá 0x4 255,000/1M3
5 Đá 1×2 q8,q4 (xanh đen) 280,000/1M3
6 Đá 1×2  hòa an đồng nai(xanh) 430,000/1M3
7 Cát san lấp 145,000/1M3
8 Cát xây tô 160,000/1M3
9 Cát bê tông rửa hạt lớn vàng 260,000/1M3
9 Cát bê tông rửa hạt thường 220,000/1M3
11 Gạch tuynel Đồng Tâm 17 1200 đ/viên
12 Gạch tuynel Phước Thành 1200 đ/viên
13 Gạch tuynel bình dương tám quỳnh 1250đ/viên
Xi Măng
14 Xi măng Hà Tiên Đa dụng 88,000
15 Xi măng Hà Tiên Xây tô 78,000
16 Xi măng Holcim 88,500
17 Xi măng Fico 80,000
18 Xi măng Thăng long 78,000

– Giá trên đã bao gồm thuế và chi phí vận chuyển.

– Hình thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản.

– Hình thức giao hàng: thép cuộn giao theo cân, thép cây giao theo cách đếm

– Ngoài ra cty chúng tôi còn cung cấp các loại thép hình H,I,U,V, xà gồ và tôn các loại.

Liên hệ: a Kiên:0901759309

Cty TNHH THÉP NAM THÀNH VINH

Trụ sở chính( kho): 42 Cống Lở , p15 Tân Bình, tp HCM.

Cơ sở 2: 151/4 Nguyễn Văn Trỗi, p11,Phú Nhuận, tp HCM.

Văn phòng đại diện: 99/3 Nguyễn Hữu Dật, p Tây Thạnh.

Kiểm tra

Hướng dẫn cách treo tranh sơn dầu cho ngôi nhà mới xây

Mục đích treo tranh là để ngắm: vì vậy, bạn hãy treo tranh ở một ...