Cung cấp danh sách dây điện Cadivi giá sỉ, tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực Ở 2 cấp điện áp: Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn, cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện PVC
MÃ SẢN PHẨM |
TÊN SẢN PHẨM | Đ V T |
|
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC | |||
1051108 | CVV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0.6/1kV | Mét | |
1052701 | CVV-3×25+1×16-0.6/1kV | Mét | |
1052702 | CVV-3×35+1×16-0.6/1kV | Mét | |
1052703 | CVV-3×35+1×25-0.6/1kV | Mét | |
1052704 | CVV-3×50+1×25-0.6/1kV | Mét | |
1052705 | CVV-3×50+1×35-0.6/1kV | Mét | |
1052706 | CVV-3×70+1×35-0.6/1kV | Mét | |
1052707 | CVV-3×70+1×50-0.6/1kV | Mét | |
1052708 | CVV-3×95+1×50-0.6/1kV | Mét | |
1052709 | CVV-3×95+1×70-0.6/1kV | Mét | |
1052710 | CVV-3×120+1×70-0.6/1kV | Mét | |
1052711 | CVV-3×120+1×95-0.6/1kV | Mét | |
1052712 | CVV-3×150+1×70-0.6/1kV | Mét | |
1052713 | CVV-3×150+1×95-0.6/1kV | Mét | |
1052714 | CVV-3×185+1×95-0.6/1kV | Mét | |
1052715 | CVV-3×185+1×120-0.6/1kV | Mét | |
1052716 | CVV-3×240+1×120-0.6/1kV | Mét | |
1052717 | CVV-3×240+1×150-0.6/1kV | Mét | |
1052718 | CVV-3×240+1×185-0.6/1kV | Mét | |
1052719 | CVV-3×300+1×150-0.6/1kV | Mét | |
1052720 | CVV-3×300+1×185-0.6/1kV | Mét | |
1052721 | CVV-3×400+1×185-0.6/1kV | Mét | |
1052722 | CVV-3×400+1×240-0.6/1kV | Mét | |
1052406 | CVV-2×70-0.6/1kV | Mét | |
1052407 | CVV-2×95-0.6/1kV | Mét | |
1052408 | CVV-2×120-0.6/1kV | Mét | |
4052409 | CVV-2×150-0.6/1kV | Mét | |
1052411 | CVV-2×185-0.6/1kV | Mét | |
1052412 | CVV-2×240-0.6/1kV | Mét | |
1052415 | CVV-2×300-0.6/1kV | Mét | |
1052416 | CVV-2×400-0.6/1kV | Mét | |
10525 | Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi , ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC | ||
1052501 | CVV-3×16-0.6/1kV | Mét | |
1052502 | CVV-3×25-0.6/1kV | Mét | |
1052503 | CVV-3×35-0.6/1kV | Mét | |
1052505 | CVV-3×50-0.6/1kV | Mét | |
1052506 | CVV-3×70-0.6/1kV | Mét | |
1052507 | CVV-3×95-0.6/1kV | Mét | |
1052508 | CVV-3×120-0.6/1kV | Mét | |
1052509 | CVV-3×150-0.6/1kV | Mét | |
1052511 | CVV-3×185-0.6/1kV | Mét | |
1052512 | CVV-3×240-0.6/1kV | Mét | |
1052515 | CVV-3×300-0.6/1kV | Mét | |
1052516 | CVV-3×400-0.6/1kV | Mét | |
10526 | Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi , ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC | ||
1052601 | CVV-4×16-0.6/1kV | Mét | |
1052602 | CVV-4×25-0.6/1kV | Mét | |
1052603 | CVV-4×35-0.6/1kV | Mét | |
1052605 | CVV-4×50-0.6/1kV | Mét | |
1052606 | CVV-4×70-0.6/1kV | Mét | |
1052607 | CVV-4×95-0.6/1kV | Mét | |
1052608 | CVV-4×120-0.6/1kV | Mét | |
1052609 | CVV-4×150-0.6/1kV | Mét | |
1052611 | CVV-4×185-0.6/1kV | Mét | |
1052612 | CVV-4×240-0.6/1kV | Mét | |
1052615 | CVV-4×300-0.6/1kV | Mét | |
1052616 | CVV-4×400-0.6/1kV | Mét |
Xem bảng giá sỉ, chiết khấu lên tới 30% giá trị đơn hàng, áp dụng cho tất cả dây điện CADIVI, đèn DUHAL, PANASONIC, ổ cắm, công tắc VANLOCK: Bảng giá thiết bị điện giá sỉ
Hiện nay tôi có đối tác nhập các sản phẩm thiết bị điện gia dụng của một công ty hàng đầu Thailand nhãn hiệu Chang ( con voi ).. sản phẩm mẫu đã có sẵng , hình dáng sắt xảo và cao cấp sử dụng cho các công trình dự án hoặc dân dụng với giá cả hợp lý , tôi được biết Quy công ty trên trang web này ,, là NPP dây cáp điện Cadivi … tôi đánh giá rất cao về chính sách bán hàng của Quy công ty , với mục đích phát triển hệ thống các đại lý cấp 1 , 2 ,3 .. với giá cả hợp lý đến tay người tiêu dùng , và cũng chính là mục tiếu để chúng tôi có cơ hội tìm đến Quy Công ty để được giới thiệu về sản phẩm nhập từ thailang , và mong muốn được ký hợp đồng độc quyền phân phối sản phẩm thiết bị điện Chang thailand tại tp Hồ chí Minh và miền Nam
Mọi chi tiết quyền lợi NPP chúng tôi sẽ trình bầy chi tiết với Quy công ty khi gắp trực tiếp
Chúng tôi sẽ liên hệ Quy Công ty để xin một buổi gặp mặt , rất hân hạnh được tiếp xúc với ban Giám đốc công ty
Xin chân thành hẹn ngày gặp mặt
Thaonguyen- CDM of Chang electric Co.ltd
Moblie 0933988026