Sản phẩm thép Thái Nguyên( TISCO) đã trở nên quen thuộc hơn với người dân trong cả nước, được người tiêu dùng tín nhiệm, được sử dụng vào hầu hết các Công trình trọng điểm. Quý khách hàng có thể tìm thấy bảng giá sắt thép xây dựng Thái Nguyên cập nhật bên dưới.
STT |
QUY CÁCH – CHỦNG LOẠI |
Mác thép |
Chiều dài (Mét) |
Đơn giá (Đồng/tấn) |
SẮT THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | ||||
1 |
Sắt cuộn trơn d6, d8 |
CB240-t |
Cuộn |
10.400.000 |
2 |
Sắt cuộn vằn d8, d9 |
CB300 |
Cuộn |
10.400.000 |
3 |
Sắt thanh vằn d10 |
SD295 |
11,7 |
10.820.000 |
4 |
Sắt thanh vằn d12 |
CB300 |
11,7 |
10.700.000 |
5 |
Sắt thanh vằn d14 đến d32 |
CB300 |
11,7 |
10.600.000 |
6 |
Sắt thanh vằn d14 đến d32 |
CB400 |
11,7 |
10.850.000 |
SẮT TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT THÁI NGUYÊN | ||||
1 |
Sắt phi 10, phi 12, phi 14 |
SS400 |
6 |
10.800.000 |
2 |
Sắt phi 18, phi20, phi 22, phi 24 |
SS400 |
6 |
10.800.000 |
3 |
Sắt phi 25, phi 28, phi 30, phi 32, phi 36 |
SS400 |
6 |
10.900.000 |
4 |
Sắt phi 12, phi 16, phi 18, phi 22 | C20,C30 |
6 |
11.500.000 |
5 |
Sắt phi 24 đến phi 200 | C20,C30 |
6 |
11.500.000 |
6 |
Sắt phi 24 đến phi 52 |
C45 |
6 |
12.200.000 |
7 |
Sắt phi 60 đến phi 200 |
C45 |
6 |
12.800.000 |
8 |
Sắt vuông đặc 12×12, 14×14, 16×16 |
SS400 |
4, 5, 6 |
10.900.000 |
9 |
Sắt vuông đặc 18×18, 20×20, 22×22 |
SS400 |
4, 5, 6 |
10.900.000 |
10 |
Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li) |
SS400 |
Theo Y/C |
12.500.000 |
11 |
Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) |
SS400 |
Theo Y/C |
12.200.000 |
12 |
Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li) |
SS400 |
Theo Y/C |
Call |
13 |
Sắt dẹt 23×30, 20×50 (t= 2li đến 5 li) |
SS400 |
4,5,6 |
10.800.000 |