Bảng báo giá thép xây dựng, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Việt Nhật, thép Việt ÚC…do công ty TNHH TM DV thép Linh Đan tại Q.Tân Phú cung cấp. Bảng giá có tính tham khảo vì thế để được báo giá kịp thời và cụ thể xin vui lòng liên hệ với chúng tôi khi có nhu cầu mua thép.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
12.100 |
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
12.100 |
||
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
76.000 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
119.500 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
|
163.500 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
|
211.500 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
264.000 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
330.500 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
400.000 |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
529.500 |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA
TT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
12.200 |
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây
|
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
12.200 |
||
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
80.500 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
118.500 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
|
164.000 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
|
212.000 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
266.000 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
329.500 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
400.500 |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
529.500 |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
|
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
12.300 |
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây
|
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
12.300 |
||
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
81.000 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
119.000 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
|
165.000 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
|
213.000 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
267.000 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
330.000 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
401.000 |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
530.500 |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC (HVUC) THÉP NỘI
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
11.800 |
|
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây
|
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
11.800 |
|
||
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
|
|
75.000 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
|
|
101.000 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
|
|
143.500 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
|
|
187.000 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
|
|
239.500 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
|
|
286.500 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
Giá trên bao gồm chi phí vận chuyển tận nơi công trình trong thành phố HCM.
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Chúng tôi chân thành cam ơn quý khách và mong nhận được đơn đặt hàng sớm nhất
Để tránh nhầm lẫn trong viêc báo giá sin liên hệ NVKD: 0866.763.411 – 0937 661 098