Công ty TNHH XD – Tm Hùng Tài Phát chuyên bán sĩ & lẽ các loại sắt thép xây dựng, tôn xà gồ, thép hộp, thép hình…Với phương châm lấy chất lượng và uy tín hàng đầu, công ty chúng tôi rất mong được sự quan tâm của quy khách hàng. Nay Cty Hùng Tài Phát xin gửi đên quý khách hàng bảng báo giá thép xây dưng các loại như sau.
Bảng giá sắt thép xây dựng Cty Hùng Tài Phát.
TÊN HÀNG
|
ĐVT |
ĐƠN GIÁ /KG |
||||
KHỐI LƯỢNG KG /CÂY |
Thép |
Thép |
Thép |
Thép HVUC |
||
Thép Ø6 |
Kg |
13.150 |
13.050 |
13.100 |
10.900 |
|
Thép Ø8 |
Kg |
13.150 |
13.050 |
13.100 |
10.900 |
|
Thép Ø10 |
Kg |
7.21 |
12.748 |
12.570 |
12.615 |
11.000 |
Thép Ø12 |
Kg |
10.39 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
10.800 |
Thép Ø14 |
Kg |
14.13 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
10.800 |
Thép Ø16 |
Kg |
18.48 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
10.800 |
Thép Ø18 |
Kg |
23.38 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
10.800 |
Thép Ø20 |
Kg |
28.85 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
ĐINH HQ |
Thép Ø22 |
Kg |
34.91 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
KẼM DẺO |
Thép Ø25 |
Kg |
45.14 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
ĐAI |
Thép Ø28 |
Kg |
56.56 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
|
Thép Ø32 |
Kg |
71.62 |
12.649 |
12.480 |
12.570 |
Lưu ý:
– Giá trên có thể thay đổi theo thị trường và tuy từng thời điểm.
– Giá trên đã bao gồm phí vận chuyển và thuế VAT.
– Hình thức thanh toán có thể bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
– Cty có xe lớn và nhỏ giao hàng các tỉnh.
Liên hệ :a Kiên: 0901759309