Nhà phân phối sắt thép xây dựng Mạnh Hùng gửi đến quý khách bảng báo giá thép xây dựng các loại, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Miền Nam, thép Việt Úc… Đây là bảng giá có tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường, vì vậy để có được thông tin cụ thể cho từng mặt hàng xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THÉP MẠNH HÙNG BÁO GIÁ THÉP HÔM NAY |
|||
STT |
Tên thép các loại |
K.lượng/cây |
Thép Pomina |
Ký hiệu trên từng cây thép |
V |
V |
|
1 |
D6xCuộn-CT3 |
Kg |
12.000 |
2 |
D8xCuộn-CT3 |
Kg |
12.000 |
3 |
D10 Gân 11m7/Cây |
7.21 |
78.000 |
4 |
D12 Gân 11m7/Cây |
10.39 |
118.000 |
5 |
D14 Gân 11m7/Cây |
14.13 |
165.000 |
6 |
Ø16 Gân 11m7/Cây |
18.47 |
218.000 |
7 |
D18 Gân 11m7/Cây |
23.38 |
281.000 |
8 |
D20 Gân 11m7/Cây |
28.85 |
354.000 |
9 |
D22 Gân 11m7/Cây |
34.91 |
436.000 |
10 |
D25 Gân 11m7/Cây |
45.05 |
587.000 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai 15 x 15 ., 15x 25 = 14.000 Đ/KG |
Báo giá thép Miền Nam :
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THÉP MẠNH HÙNG BÁO GIÁ THÉP HÔM NAY |
|||
STT |
Tên thép các loại |
K.lượng/cây |
Thép miền Nam |
Ký hiệu trên từng cây thép |
V |
V |
|
1 |
D6xCuộn-CT3 |
Kg |
12.000 |
2 |
D8xCuộn-CT3 |
Kg |
12.000 |
3 |
D10 Gân 11m7/Cây |
7.21 |
74.000 |
4 |
D12 Gân 11m7/Cây |
10.39 |
116.000 |
5 |
D14 Gân 11m7/Cây |
14.13 |
161.000 |
6 |
Ø16 Gân 11m7/Cây |
18.47 |
214.000 |
7 |
D18 Gân 11m7/Cây |
23.38 |
269.000 |
8 |
D20 Gân 11m7/Cây |
28.85 |
335.500 |
9 |
D22 Gân 11m7/Cây |
34.91 |
406.000 |
10 |
D25 Gân 11m7/Cây |
45.05 |
585.000 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai 15 x 15 ., 15x 25 = 14.000 Đ/KG |
Báo giá thép Việt Nhật :
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THÉP MẠNH HÙNG BÁO GIÁ THÉP HÔM NAY |
|||
STT |
Tên thép các loại |
K.lượng/cây |
Thép Việt Nhật |
Ký hiệu trên từng cây thép |
V |
V |
|
1 |
D6xCuộn-CT3 |
Kg |
12.100 |
2 |
D8xCuộn-CT3 |
Kg |
12.100 |
3 |
D10 Gân 11m7/Cây |
7.21 |
80.000 |
4 |
D12 Gân 11m7/Cây |
10.39 |
120.000 |
5 |
D14 Gân 11m7/Cây |
14.13 |
167.000 |
6 |
Ø16 Gân 11m7/Cây |
18.47 |
220.000 |
7 |
D18 Gân 11m7/Cây |
23.38 |
283.000 |
8 |
D20 Gân 11m7/Cây |
28.85 |
357.000 |
9 |
D22 Gân 11m7/Cây |
34.91 |
437.000 |
10 |
D25 Gân 11m7/Cây |
45.05 |
589.000 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai 15 x 15 ., 15x 25 = 14.000 Đ/KG |
Báo giá thép Việt Úc :
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THÉP MẠNH HÙNG BÁO GIÁ THÉP NGÀY 1/5/2015 | |||
STT | Tên thép các loại | K.lượng/cây | Thép Việt-Úc |
Ký hiệu trên từng cây thép | V | V | |
1 | Thép Việt-Úc D6 | Kg | 11.000 |
2 | Thép Việt-Úc D8 | Kg | 11.000 |
3 | Thép Việt-Úc D10 | Cây (11.7m) | 70.000 |
4 | Thép Việt-Úc D12 | Cây (11.7m) | 100.000 |
5 | Thép Việt-Úc D14 | Cây (11.7m) | 150.000 |
6 | Thép Việt-Úc D16 | Cây (11.7m) | 190.000 |
7 | Thép Việt-Úc D18 | Cây (11.7m) | 260.000 |
8 | Thép Việt-Úc D20 | Cây (11.7m) | X |
9 | Đinh+Kẽm | Kg | 12,500đ |
Ghi chú :
- Thép cuộn giao qua cân
- Thép cây đếm cây.
- Liên hệ: 0979 090 393 ( Mr_ĐẠT )