Chuyên cung cấp danh sách dây điện cadivi, đèn led giá sỉ
Dây điên cadivi chính hảng tiết kiệm điện không rổ rì điện ra bên ngoài tiết kiếm điện tối đa. Chúng tôi cung cấp tát cả mặt hàng dây điện cadivi có trên thì trường chiết kháu tới 70%
MÃ SẢN PHẨM |
TÊN SẢN PHẨM | Đ V T |
||
102110 | Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V-TCVN 6610-3 ( ruột đồng) | |||
1021102 | VCm -0.5 (1×16/0.2)-300/500V | Mét | ||
1021103 | VCm -0.75 (1×24/0.2)-300/500V | Mét | ||
1021104 | VCm -1.0 (1×32/0.2)-300/500V | Mét | ||
Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V-TCVN 6610-3 ( ruột đồng) | ||||
1021106 | VCm -1.5 -(1×30/0.25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021108 | VCm -2.5 -(1×50/0.25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021110 | VCm -4 -(1×56/0.30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021112 | VCm -6 -(7×12/0.30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021113 | VCm -10 -(7×12/0.4)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021114 | VCm -16 -(7×18/0.4)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021115 | VCm -25 -(7×28/0.4)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021116 | VCm -35 -(7×40/0.4)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021117 | VCm -50 -(19×21/0.4)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021118 | VCm -70 -(19×19/0.5)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021119 | VCm -95 -(19×25/0.5)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021120 | VCm -120 -(19×32/0.5)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021121 | VCm -150 -(37×21/0.5)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021122 | VCm -185 -(37×25/0.5)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
1021123 | VCm -240 -(61×20/0.5)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | Mét | ||
Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 ( ruột đồng) | ||||
1021503 | Vcmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V | Mét | ||
1021504 | Vcmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V | Mét | ||
Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV-TCCS 10B:2011 ( ruột đồng) | ||||
1021506 | Vcmo – 2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV | Mét | ||
1021508 | Vcmo – 2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV | Mét | ||
1021510 | Vcmo – 2×4-(2×56/0.3)-0.6/1kV | Mét | ||
1021512 | Vcmo – 2×6-(2x7x12/0.30)-0.6/1kV | Mét | ||
102120 | Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV-TCCS 10C:2011 ( ruột đồng) | |||
1021202 | VCmd -2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV | Mét | ||
1021203 | VCmd -2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV | Mét | ||
1021204 | VCmd -2×1-(2×32/0.2)-0.6/1kV | Mét | ||
1021206 | VCmd -2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV | Mét | ||
1021208 | VCmd -2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV | Mét |
Xem bảng giá sỉ, chiết khấu lên tới 30% giá trị đơn hàng, áp dụng cho tất cả dây điện CADIVI, đèn DUHAL, PANASONIC, ổ cắm, công tắc VANLOCK: Bảng giá thiết bị điện giá sỉ