Ngày 09/10/2015, công ty CP Dây Cáp Điện Việt Nam (CADIVI) được trao tặng danh hiệu “Doanh nghiệp thành phố Hồ Chí Minh tiêu biểu năm 2015”.
Danh sách dây điện Cadivi Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 giá sỉ:
MÃ SẢN PHẨM |
TÊN SẢN PHẨM | Đ V T |
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (1 lõi ,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ ,Vỏ PVC) | |||
1062102 | CXV/DATA-25-0.6/1kV | Mét | |
1062103 | CXV/DATA-35-0.6/1kV | Mét | |
1062105 | CXV/DATA-50-0.6/1kV | Mét | |
1062106 | CXV/DATA-70-0.6/1kV | Mét | |
1062107 | CXV/DATA-95-0.6/1kV | Mét | |
1062108 | CXV/DATA-120-0.6/1kV | Mét | |
1062109 | CXV/DATA-150-0.6/1kV | Mét | |
1062111 | CXV/DATA-185-0.6/1kV | Mét | |
1062112 | CXV/DATA-240-0.6/1kV | Mét | |
1062115 | CXV/DATA-300-0.6/1kV | Mét | |
1062116 | CXV/DATA-400-0.6/1kV | Mét | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi ,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ ,Vỏ PVC) | |||
1060706 | CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85)-0.6/1kV | Mét | |
1060708 | CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04)-0.6/1kV | Mét | |
1060710 | CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35)-0.6/1kV | Mét | |
1062201 | CXV/DSTA-2×16-0.6/1kV | Mét | |
1062202 | CXV/DSTA-2×25-0.6/1kV | Mét | |
1062203 | CXV/DSTA-2×35-0.6/1kV | Mét | |
1062205 | CXV/DSTA-2×50-0.6/1kV | Mét | |
1062206 | CXV/DSTA-2×70-0.6/1kV | Mét | |
1062207 | CXV/DSTA-2×95-0.6/1kV | Mét | |
1062208 | CXV/DSTA-2×120-0.6/1kV | Mét | |
1062209 | CXV/DSTA-2×150-0.6/1kV | Mét | |
1062211 | CXV/DSTA-2×185-0.6/1kV | Mét | |
1062212 | CXV/DSTA-2×240-0.6/1kV | Mét | |
1062215 | CXV/DSTA-2×300-0.6/1kV | Mét | |
1062216 | CXV/DSTA-2×400-0.6/1kV | Mét | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi ,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ ,Vỏ PVC) | |||
1060806 | CXV/DSTA-3×4(3×7/0.85)-0.6/1kV | Mét | |
1060808 | CXV/DSTA-3×6(3×7/1.04)-0.6/1kV | Mét | |
1060810 | CXV/DSTA-3×10(3×7/1.35)-0.6/1kV | Mét | |
1062301 | CXV/DSTA-3×16-0.6/1kV | Mét | |
1062302 | CXV/DSTA-3×25-0.6/1kV | Mét | |
1062303 | CXV/DSTA-3×35-0.6/1kV | Mét | |
1062305 | CXV/DSTA-3×50-0.6/1kV | Mét | |
1062306 | CXV/DSTA-3×70-0.6/1kV | Mét | |
1062307 | CXV/DSTA-3×95-0.6/1kV | Mét | |
1062308 | CXV/DSTA-3×120-0.6/1kV | Mét | |
1062309 | CXV/DSTA-3×150-0.6/1kV | Mét | |
1062311 | CXV/DSTA-3×185-0.6/1kV | Mét | |
1062312 | CXV/DSTA-3×240-0.6/1kV | Mét | |
1062315 | CXV/DSTA-3×300-0.6/1kV | Mét | |
1062316 | CXV/DSTA-3×400-0.6/1kV | Mét | |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi ,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ ,Vỏ PVC) | |||
1060904 | CXV/DSTA-4×2.5(4×7/0.67)-0.6/1kV | Mét | |
1060906 | CXV/DSTA-4×4(4×7/0.85)-0.6/1kV | Mét | |
1060908 | CXV/DSTA-4×6(4×7/1.04)-0.6/1kV | Mét | |
1060910 | CXV/DSTA-4×10(4×7/1.35)-0.6/1kV | Mét | |
1062401 | CXV/DSTA-4×16-0.6/1kV | Mét | |
1062402 | CXV/DSTA-4×25-0.6/1kV | Mét | |
1062403 | CXV/DSTA-4×35-0.6/1kV | Mét | |
1062405 | CXV/DSTA-4×50-0.6/1kV | Mét | |
1062406 | CXV/DSTA-4×70-0.6/1kV | Mét | |
1062407 | CXV/DSTA-4×95-0.6/1kV | Mét | |
1062408 | CXV/DSTA-4×120-0.6/1kV | Mét | |
1062409 | CXV/DSTA-4×150-0.6/1kV | Mét | |
1062411 | CXV/DSTA-4×185-0.6/1kV | Mét | |
1062412 | CXV/DSTA-4×240-0.6/1kV | Mét | |
1062415 | CXV/DSTA-4×300-0.6/1kV | Mét | |
1062416 | CXV/DSTA-4×400-0.6/1kV | Mét |
Xem bảng giá sỉ, chiết khấu lên tới 30% giá trị đơn hàng, áp dụng cho tất cả dây điện CADIVI, đèn DUHAL, PANASONIC, ổ cắm, công tắc VANLOCK: Bảng giá thiết bị điện giá sỉ