Dây điện cadivi TCVN 6610:4 dây chính hảng giá phải chăng:
MÃ SẢN PHẨM |
TÊN SẢN PHẨM | Đ V T |
||
105020 | Cáp điện lực hạ thế -300/500V-TCVN 6610:4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, Vỏ PVC) | |||
1050206 | CVV-2×1.5 (2×7/0.52)-300/500V | Mét | ||
1050210 | CVV-2×2.5 (2×7/0.67)-300/500V | Mét | ||
1050216 | CVV-2×4 (2×7/0.85)-300/500V | Mét | ||
1050222 | CVV-2×6 (2×7/1.04)-300/500V | Mét | ||
1050227 | CVV-2×10 (2×7/1.35)-300/500V | Mét | ||
105030 | Cáp điện lực hạ thế -300/500V-TCVN 6610:4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, Vỏ PVC) | |||
1050306 | CVV-3×1.5 (3×7/0.52)-300/500V | Mét | ||
1050310 | CVV-3×2.5 (3×7/0.67)-300/500V | Mét | ||
1050316 | CVV-3×4 (3×7/0.85)-300/500V | Mét | ||
1050322 | CVV-3×6 (3×7/1.04)-300/500V | Mét | ||
1050327 | CVV-3×10 (3×7/1.35)-300/500V | Mét | ||
Cáp điện lực hạ thế -300/500V-TCVN 6610:4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, Vỏ PVC) | ||||
1050406 | CVV-4×1.5 (4×7/0.52)-300/500V | Mét | ||
1050410 | CVV-4×2.5 (4×7/0.67)-300/500V | Mét | ||
1050416 | CVV-4×4 (4×7/0.85)-300/500V | Mét | ||
1050422 | CVV-4×6 (4×7/1.04)-300/500V | Mét | ||
1050427 | CVV-4×10 (4×7/1.35)-300/500V | Mét | ||
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, Vỏ PVC) | ||||
1050701 | CVV-1 (1×7/0.425)-0.6/1kV | Mét | ||
1050702 | CVV-1.5 (1×7/0.52)-0.6/1kV | Mét | ||
1050704 | CVV-2.5 (1×7/0.67)-0.6/1kV | Mét | ||
1050706 | CVV-4 (1×7/0.85)-0.6/1kV | Mét | ||
1050708 | CVV-6 (1×7/1.04)-0.6/1kV | Mét | ||
1050710 | CVV-10 (1×7/1.35)-0.6/1kV | Mét | ||
1052301 | CVV-16-0.6/1kV | Mét | ||
1052302 | CVV-25-0.6/1kV | Mét | ||
1052303 | CVV-35-0.6/1kV | Mét | ||
1052305 | CVV-50-0.6/1kV | Mét | ||
1052306 | CVV-70-0.6/1kV | Mét | ||
1052307 | CVV-95-0.6/1kV | Mét | ||
1052308 | CVV-120-0.6/1kV | Mét | ||
1052309 | CVV-150-0.6/1kV | Mét | ||
1052311 | CVV-185-0.6/1kV | Mét | ||
1052312 | CVV-240-0.6/1kV | Mét | ||
1052315 | CVV-300-0.6/1kV | Mét | ||
1052316 | CVV-400-0.6/1kV | Mét | ||
10524 | Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, Vỏ PVC) | |||
1052401 | CVV-2×16-0.6/1kV | Mét | ||
1052402 | CVV-2×25-0.6/1kV | Mét | ||
1052403 | CVV-2×35-0.6/1kV | Mét | ||
1052405 | CVV-2×50-0.6/1kV | Mét |
Công dụng Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện PVC , vỏ PVC CVV – 0,6/1 KV – Cap CVV: cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định. Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC. Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây. 140 oC , với mặt cắt lớn hơn 300mm2
Xem bảng giá sỉ, chiết khấu lên tới 30% giá trị đơn hàng, áp dụng cho tất cả dây điện CADIVI, đèn DUHAL, PANASONIC, ổ cắm, công tắc VANLOCK: Bảng giá thiết bị điện giá sỉ