Ngày 4/10/2015, Cadivi tổ chức Lễ đón nhận Huân chương Lao động hạng Nhất, kỷ niệm 40 năm thành lập (6/10-1975 – 6/10/2015) . Sự kiện đã đánh dấu một bước ngoặt vô cùng ý nghĩa và to lớn đối với thương hiệu dây điện Cadivi.
Danh sách dây điện Cadivi Cáp điện lực hạ thế TCVN 5935 giá sỉ:
MÃ SẢN PHẨM |
TÊN SẢN PHẨM | Đ V T |
|
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ PVC) | |||
1060101 | CXV-1 (1×7/0.425) – 0.6/1kV | Mét | |
1060102 | CXV-1.5 (1×7/0.52) – 0.6/1kV | Mét | |
1060104 | CXV-2.5 (1×7/0.67) – 0.6/1kV | Mét | |
1060106 | CXV-4 (1×7/0.85) – 0.6/1kV | Mét | |
1060108 | CXV-6 (1×7/1.04) – 0.6/1kV | Mét | |
1060110 | CXV-10 (1×7/1.35) – 0.6/1kV | Mét | |
1061701 | CXV-16-0.6/1kV | Mét | |
1061702 | CXV-25-0.6/1kV | Mét | |
1061703 | CXV-35-0.6/1kV | Mét | |
1061705 | CXV-50-0.6/1kV | Mét | |
1061706 | CXV-70-0.6/1kV | Mét | |
1061707 | CXV-95-0.6/1kV | Mét | |
1061708 | CXV-120-0.6/1kV | Mét | |
1061709 | CXV-150-0.6/1kV | Mét | |
1061711 | CXV-185-0.6/1kV | Mét | |
1061712 | CXV-240-0.6/1kV | Mét | |
1061715 | CXV-300-0.6/1kV | Mét | |
1061716 | CXV-400-0.6/1kV | Mét | |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ PVC) | |||
1060201 | CXV-2×1 (2×7/0.425) – 0.6/1kV | Mét | |
1060202 | CXV-2×1.5 (2×7/0.52) – 0.6/1kV | Mét | |
1060204 | CXV-2×2.5 (2×7/0.67) – 0.6/1kV | Mét | |
1060206 | CXV-2×4 (2×7/0.85) – 0.6/1kV | Mét | |
1060208 | CXV-2×6 (2×7/1.04) – 0.6/1kV | Mét | |
1060210 | CXV-2×10 (2×7/1.53) – 0.6/1kV | Mét | |
1063501 | CXV-2×16-0.6/1kV | Mét | |
1063502 | CXV-2×25-0.6/1kV | Mét | |
1063503 | CXV-2×35-0.6/1kV | Mét | |
1063505 | CXV-2×50-0.6/1kV | Mét | |
1063506 | CXV-2×70-0.6/1kV | Mét | |
1063507 | CXV-2×95-0.6/1kV | Mét | |
1063508 | CXV-2×120-0.6/1kV | Mét | |
1063509 | CXV-2×150-0.6/1kV | Mét | |
1063511 | CXV-2×185-0.6/1kV | Mét | |
1063512 | CXV-2×240-0.6/1kV | Mét | |
1063515 | CXV-2×300-0.6/1kV | Mét | |
1063516 | CXV-2×400-0.6/1kV | Mét | |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (3lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ PVC) | |||
1060301 | CXV-3×1 (3×7/0.425) – 0.6/1kV | Mét | |
1060302 | CXV-3×1.5 (3×7/0.52) – 0.6/1kV | Mét | |
1060304 | CXV-3×2.5 (3×7/0.67) – 0.6/1kV | Mét | |
1060306 | CXV-3×4 (3×7/0.85) – 0.6/1kV | Mét | |
1060308 | CXV-3×6 (3×7/1.04) – 0.6/1kV | Mét | |
1060310 | CXV-3×10 (3×7/1.35) – 0.6/1kV | Mét | |
1063601 | CXV-3×16-0.6/1kV | Mét | |
1063602 | CXV-3×25-0.6/1kV | Mét | |
1063603 | CXV-3×35-0.6/1kV | Mét | |
1063605 | CXV-3×50-0.6/1kV | Mét | |
1063606 | CXV-3×70-0.6/1kV | Mét | |
1063607 | CXV-3×95-0.6/1kV | Mét | |
1063608 | CXV-3×120-0.6/1kV | Mét | |
1063609 | CXV-3×150-0.6/1kV | Mét | |
1063611 | CXV-3×185-0.6/1kV | Mét | |
1063612 | CXV-3×240-0.6/1kV | Mét | |
1063615 | CXV-3×300-0.6/1kV | Mét | |
1063616 | CXV-3×400-0.6/1kV | Mét | |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935 (4lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ PVC) | |||
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) – 0.6/1kV | Mét | |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) – 0.6/1kV | Mét | |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) – 0.6/1kV | Mét | |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) – 0.6/1kV | Mét | |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) – 0.6/1kV | Mét | |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) – 0.6/1kV | Mét | |
1063701 | CXV-4×16-0.6/1kV | Mét | |
1063702 | CXV-4×25-0.6/1kV | Mét | |
1063703 | CXV-4×35-0.6/1kV | Mét | |
1063705 | CXV-4×50-0.6/1kV | Mét | |
1063706 | CXV-4×70-0.6/1kV | Mét | |
1063707 | CXV-4×95-0.6/1kV | Mét | |
1063708 | CXV-4×120-0.6/1kV | Mét | |
1063709 | CXV-4×150-0.6/1kV | Mét | |
1063711 | CXV-4×185-0.6/1kV | Mét | |
1063712 | CXV-4×240-0.6/1kV | Mét | |
1063715 | CXV-4×300-0.6/1kV | Mét | |
1063716 | CXV-4×400-0.6/1kV | Mét |